Có 1 kết quả:
感情用事 gǎn qíng yòng shì ㄍㄢˇ ㄑㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄕˋ
gǎn qíng yòng shì ㄍㄢˇ ㄑㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to act impetuously (idiom); on an impulse
Bình luận 0
gǎn qíng yòng shì ㄍㄢˇ ㄑㄧㄥˊ ㄧㄨㄥˋ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0